Có nên dùng roaming khi đi công tác, du lịch không? Có – bởi dịch vụ này mang lại rất lợi ích giúp bạn giữ liên lạc dễ dàng với các thuê bao Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về những lợi ích của việc dùng chuyển vùng quốc tế, hãy theo dõi những nội dung sau đây.
Tiêu chí so sánh | Chuyển vùng quốc tế | Sử dụng SIM du lịch |
Chi phí | Đăng ký roaming miễn phí Sử dụng các gói cước với mức giá siêu ưu đãi | Phải bỏ tiền mua SIM mới Phải đăng ký thêm các gọi hoặc data |
Cách đăng ký sử dụng | Đa dạng cách đăng ký, sử dụng dễ dàng, nhanh chóng ngay khi xuống sân bay. | Chỉ có hai sự lựa chọn là mua SIM tại Việt Nam hoặc các cửa hàng ở Dubai. Tuy nhiên dễ gặp nhiều rủi ro, thậm chí mua phải SIM không hoạt động được. |
Sự tiện lợi | Không bị gián đoạn liên lạc, dễ dàng kết nối đa quốc gia | Gây khó khăn trong việc liên lạc về Việt Nam, người quen của bạn có thể bỏ qua cuộc gọi vì số lạ. |
Thời gian sử dụng | Sau khi về Việt Nam vẫn có thể nghe, gọi và truy cập bình thường giúp tiết kiệm được chi phí | Sau khi về nước SIM du lịch không thể dùng được nữa gây lãng phí. |
Các tiện ích đi kèm | Dịch vụ roaming có nhiều tiện ích đi kèm như: nghe gọi, nhắn tin, data, roaming callback,… | SIM du lịch chỉ có các tính năng cơ bản như: nghe gọi, nhắn tin, hòa mạng. |
1. Đảm bảo liên lạc không bị gián đoạn
Lợi ích đầu tiên khi dùng roaming đó chính là đảm bảo liên lạc đến người thân, bạn bè và đối tác từ nước ngoài về Việt Nam không bị gián đoạn. Cụ thể như sau:
– Liên lạc nhanh chóng: Khi sử dụng roaming bạn không cần phải mua SIM mới giúp tiết kiệm, giữ liên lạc đa quốc gia, dùng chính số Việt Nam để liên lạc với người thân, bạn bè, đối tác tại Việt Nam nhanh chóng.
– Dễ dàng kết nối đa quốc gia: Khi sang nước ngoài, thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với nhà mạng đã ký roaming ở quốc gia sở tại, giúp việc sử dụng dịch vụ được tiện lợi và dễ dàng hơn.
– Nhận OTP của ngân hàng nhanh chóng: Dịch vụ roaming cho phép bạn nhận mã OTP ngân hàng khi cần thanh toán cước phí sử dụng nhanh chóng.
Tóm lại việc dùng roaming đi khi nước ngoài là rất cần thiết, bởi dịch vụ này sẽ giúp quá trình liên lạc của bạn luôn được ổn định, không lo bị gián đoạn.
2. Cách đăng ký nhanh chóng, nhiều sự lựa chọn
Khi sử dụng roaming bạn không phải quá lo lắng về việc phải đến trực tiếp cửa hàng mới thực hiện đăng ký dịch vụ được. Thay vào đó, bạn sẽ được thoải mái lựa chọn cách đăng ký theo nhu cầu của bản thân. Dưới đây danh các cách đăng ký chuyển vùng quốc tế của Viettel bạn có thể tham khảo.
STT | KÊNH | ĐĂNG KÝ | HỦY | Ghi chú |
1 | SMS | Soạn tin CVQT gửi 138 | Soạn tin HUY gửi 138 | Tại Việt Nam |
2 | USSD | Bấm gọi *138*1# (thoại, SMS, data) Hoặc bấm gọi *138*1*2# (thoại, SMS) | Bấm gọi *138*2# | Tại nước ngoài nếu thuê bao có sóng Roaming |
3 | Ứng dụng My Viettel | Đăng nhập vào ứng dụng My Viettel. Tìm từ khóa “chuyển vùng quốc tế” hoặc “Roaming” tại mục tìm kiếm và thực hiện đăng ký | Tại nước ngoài nếu Quý khách có tài khoản và mật khẩu đăng nhập (đã đăng ký thành công ở Việt Nam) | |
4 | Qua website | Đăng nhập tài khoản số thuê bao trên website https://viettel.vn. Tìm từ khóa “chuyển vùng quốc tế” hoặc “Roaming” tại mục tìm kiếm và thực hiện các bước đăng ký | ||
Truy cập: https://viettel.vn/s/cvqt, vào mục ĐĂNG KÝ | Tại Việt Nam | |||
5 | CSKH Viettel | Gọi 198 (miễn phí) | Tại Việt Nam | |
Gọi +84989198198 (tính cước Roaming gọi về CSKH theo vùng cước) | Tại Nước ngoài | |||
Chat với các kênh số của Viettel tại: Facebook, Zalo. | Tại Việt Nam và Nước ngoài | |||
6 | Cửa hàng Viettel | Quý khách đến cửa hàng Viettel và làm theo hướng dẫn của giao dịch viên. (Người làm thủ tục phải là chính chủ thuê bao hoặc được chính chủ ủy quyền). |
3. Gói cước đa dạng chỉ từ 15K/ngày
Các gói cước hiện có của Viettel rất đa dạng với mức phí sử dụng trong ngày vô cùng rẻ chỉ từ 15k/ngày. Bạn có thể tham khảo và đăng ký ngay một số gói cước sau đây:
Tên gói | Ưu đãi | Phạm vi cung cấp | Giá cước | Thời gian sử dụng |
THAI5 | 2GB | Thái Lan (mạng AIS, TrueMove) | 99.000 | 5 ngày |
ASEAN15 | 3GB | Áp dụng tại 10 Quốc gia. | 250.000 | 15 ngày |
TQ5 | 1GB | Trung Quốc ( China Unicom, China Mobile) | 99.000 | 5 ngày |
TQ10 | 3GB | Trung Quốc | 250.000 | 10 ngày |
DX15 | 5GB | Áp dụng tại 90 nước (vùng lãnh thổ) | 500.000 | 15 ngày |
CR15 | 3GB 10 SMS, 30 phút gọi đi | Campuchia (Metfone), Lào (Unitel), Myanmar (Mytel) | 199.000 | 15 ngày |
CR30 | 5GB 50 SMS, 100 phút thoại | Campuchia (Metfone), Lào (Unitel),Myanmar (Mytel) | 450.000 | 30 ngày |
CR200 | 400MB, 10 SMS, 20 phút thoại | Áp dụng tại 35 quốc gia. | 200.000 | 7 ngày |
CR500 | 1.2GB, 20 SMS, 50 phút thoại | Áp dụng tại 35 quốc gia. | 500.000 | 10 ngày |
4. Cước phí dịch vụ siêu ưu đãi
Hiện tại có 3 mức cước phí bạn cần quan tâm khi sử dụng dịch vụ roaming của Viettel. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về 3 cước phí dịch vụ:
1 – Đăng ký dịch vụ: Khi đăng ký dịch vụ bạn không phải bỏ ra bất kỳ khoản phí nào, bạn chỉ việc gửi yêu cầu sử dụng theo đúng quy định của Viettel là được
2 – Phí pay as you go (phí thông thường)
Áp dụng cho 3 mạng Unital, Matfone, Mytel
Dịch vụ | Giá cước | |
Gọi trong nước chuyển vùng | Đến số Unitel/Metfone/Mytel | 2,000 |
Đến số khác | 7,500 | |
Gọi về Việt Nam | Đến số Viettel | 2,000 |
Đến số khác | 7,500 | |
Gọi đi quốc tế | Đến số Unitel/Metfone/Mytel | 2,000 |
Đến số khác | 15,000 | |
Gọi đi vệ tinh | 242,000 | |
Nhận cuộc gọi | – | |
Gửi tin nhắn | Đến số Unitel/Metfone/Mytel/Viettel | 500 |
Đến số khác | 1,500 | |
Data (MB) | 200 |
Các nước còn lại
Dịch vụ | Vùng 1 | Vùng 2 | Vùng 3 | Vùng 4 |
Các mạng thành viên Viettel còn lại | ASEAN còn lại | Các nước còn lại | Mạng vệ tinh, trên không, trên biển | |
Gọi trong nước chuyển vùng | 7.500 | 7,500 | 10,000 | 70,000 |
Gọi về Việt Nam | 7.500 | 10,000 | 30,000 | 70,000 |
Gọi đi quốc tế | 15,000 | 15,000 | 50,000 | 70,000 |
Gọi đi vệ tinh | 242,000 | 242,000 | 242,000 | 242,000 |
Nhận cuộc gọi | 5,000 | 5,000 | 10,000 | 70,000 |
Gửi tin nhắn | 1,500 | 2,500 | 2,500 | 15,000 |
Data (MB) | 250 | 300 | 1000 | 450000 |
3 – Phí dùng các gói cước
Một số gói cước của Viettel cùng các thông tin liên quan tương ứng cho bạn có thể tham khảo:
STT | Loại gói | Tên gói | Phí đăng ký | Lưu lượng | Thời hạn | Phạm vi |
1 | Combo | CR15 | 199.000 | 3GB + 30 phút gọi đi + 10 SMS | 15 ngày | Campuchia, Lào, Myanmar |
2 | Combo | CR200 | 200.000 | 400MB, 10 SMS, 20 phút thoại | 7 ngày | 35 quốc gia |
3 | Combo | CR30 | 450.000 | 5GB + 100 phút gọi đi + 50 SMS | 30 ngày | Campuchia, Lào, Myanmar |
4 | Combo | CR500 | 500.000 | 1.2GB, 20 SMS, 50 phút thoại | 10 ngày | 35 quốc gia |
5 | Data | DR1 | 50.000 | 400MB | 1 ngày | 90 quốc gia |
6 | Data | DR50 | 50.000 | 1GB | 5 ngày | Campuchia, Lào, Myanmar |
7 | Data | THAI1 | 50.000 | 1GB | 1 ngày | Thái Lan |
8 | Data | ASEAN5 | 99.000 | 1GB | 5 ngày | ASEAN |
9 | Data | THAI5 | 99.000 | 2GB | 5 ngày | Thái Lan |
10 | Data | TQ5 | 99.000 | 1GB | 5 ngày | Trung Quốc |
11 | Data | DR3 | 100.000 | 800MB | 3 ngày | 90 quốc gia |
12 | Data | DS7 | 125.000 | 1,5 GB | 7 ngày | ASEAN |
13 | Data | ASEAN10 | 175.000 | 2GB | 10 ngày | ASEAN |
14 | Data | THAI10 | 199.000 | 5GB | 10 ngày | Thái Lan |
15 | Data | DR7 | 200.000 | 1.600MB | 7 ngày | 90 quốc gia |
16 | Data | ASEAN15 | 250.000 | 3GB | 15 ngày | ASEAN |
17 | Data | TQ10 | 250.000 | 3Gb | 10 ngày | Trung Quốc |
18 | Data | DX15 | 500.000 | 5GB | 15 ngày | 90 quốc gia |
19 | Data unlimited | U125 | 125.000 | 1.5GB tốc độ cao, hết 1.5GB truy cập với tốc độ thường | 1 ngày | 35 quốc gia, vùng lãnh thổ |
20 | Data unlimited | U350 | 350.000 | 5GB tốc độ cao, hết 5GB truy cập với tốc độ thường | 3 ngày | 35 quốc gia, vùng lãnh thổ |
21 | Thoại/SMS | TX15 | 150.000 | 10 phút thoại + 10 SMS | 15 ngày | 87 quốc gia/vùng lãnh thổ |
4. Nhiều tiện ích hỗ trợ đi kèm
Bên cạnh việc được hỗ trợ mức giá và các ưu đãi hấp dẫn, Viettel còn cung cấp thêm một số tiện ích đi kèm để bạn có những trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng roaming.
Tham khảo thông tin chi tiết của từng tiện ích tại đây.
Khái niệm | Đối tượng sử dụng | Cách sử dụng | Giá cước | Ghi chú | |
Roaming Callback | Đây là tiện ích giúp thuê bao roaming thực hiện cuộc gọi với chi phí thấp hơn lên đến 60% so với phí cuộc gọi chuyển vùng quốc tế thông thường. |
|
*138*số điện thoại# và phím GỌI | 2000đ đã có VAT và cước nhận cuộc gọi theo quốc gia | Tại thời điểm hiện tại, không phải tất cả các nhà mạng đều hỗ trợ tiện ích chủ động thoại này. |
SMSTrip | SMSTrip là tiện ích bạn gửi tin nhắn bằng việc bấm số tổ hợp (USSD) với chi phí thấp rẻ đến 80% so với cách nhắn tin roaming thông thường. |
|
Bấm *138*4*số điện thoại # và phím GỌI | 500đ/SMS (đã bao gồm thuế VAT 10%) | Giá cước áp dụng chung cho tất cả các mạng đối tác roaming đã ký kết Viettel. |
Mạng vệ tinh, trên không, trên biển | Đây là dịch vụ giúp thuê bao đang roaming có thể sử dụng được dịch vụ Thoại, SMS, data ở các khu vực vệ tinh, máy bay và tàu biển. | Cước thoại: 70.000 – 242.000 đồng Tin nhắn: 0 – 15.000 đồng Data: 4.400 đồng. | Bạn chỉ dùng được dịch vụ Roaming của các mạng trên các tuyến tàu, chuyến bay nhất định. |
4 – Tiện ích khác
Trong quá trình sử dụng dịch vụ, Viettel còn hỗ trợ thêm tiện ích nhắn tin thông báo đến thuê bao các thông tin như: giá cước, lưu lượng sử dụng, cảnh báo vượt hạn mức… giúp bạn dễ dàng quản lý được thông tin dịch vụ chuyển vùng quốc tế đang dùng.
Tham khảo nội dung chi tiết của các tiện ích tại đây.
Tiện ích | Nội dung hỗ trợ |
Thông tin dịch vụ, cước phí và hỗ trợ sử dụng |
|
Thông tin cảnh báo cước, lưu lượng |
|
Tiện ích hỗ trợ khách hàng duy trì liên lạc khi vượt 100% HMSD |
|
Như vậy, bài viết vừa giải đáp xong câu hỏi có nên dùng roaming khi đi công tác, du lịch không? Hy vọng với những chia sẻ trong bài viết này đã giúp bạn biết được lợi ích của việc sử dụng dịch vụ. Để được tư vấn chi tiết hơn về dịch vụ roaming và các gói cước hấp dẫn của Viettel, quý khách có thể liên hệ tổng đài miễn phí 18008098.